Nghĩa của từ dear trong tiếng Việt.

dear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dear

US /dɪr/
UK /dɪr/
"dear" picture

Tính từ

1.

thân yêu, quý mến

regarded with deep affection; cherished

Ví dụ:
She is a dear friend to me.
Cô ấy là một người bạn thân thiết đối với tôi.
My dear child, you must be careful.
Con yêu của mẹ, con phải cẩn thận.
2.

kính gửi, ôi

used in polite or formal address as a sign of respect or affection

Ví dụ:
Dear Mr. Smith, I am writing to inform you...
Kính gửi ông Smith, tôi viết thư này để thông báo cho ông...
Oh dear, what a mess!
Ôi trời ơi, thật là một mớ hỗn độn!
3.

đắt, tốn kém

expensive; costing a lot of money

Ví dụ:
The new car was very dear.
Chiếc xe mới rất đắt.
Housing in this city is quite dear.
Nhà ở trong thành phố này khá đắt đỏ.

Danh từ

1.

em yêu, anh yêu

a beloved or cherished person

Ví dụ:
Come here, my dear.
Lại đây, em yêu.
Thank you, dear, for your help.
Cảm ơn anh yêu, vì sự giúp đỡ của anh.

Từ cảm thán

1.

ôi trời, trời ơi

used in exclamations of surprise, distress, or sympathy

Ví dụ:
Oh dear, I forgot my wallet!
Ôi trời ơi, tôi quên ví rồi!
Oh dear, are you alright?
Ôi trời ơi, bạn có sao không?
Học từ này tại Lingoland