dear
US /dɪr/
UK /dɪr/

1.
2.
kính gửi, ôi
used in polite or formal address as a sign of respect or affection
:
•
Dear Mr. Smith, I am writing to inform you...
Kính gửi ông Smith, tôi viết thư này để thông báo cho ông...
•
Oh dear, what a mess!
Ôi trời ơi, thật là một mớ hỗn độn!
3.
đắt, tốn kém
expensive; costing a lot of money
:
•
The new car was very dear.
Chiếc xe mới rất đắt.
•
Housing in this city is quite dear.
Nhà ở trong thành phố này khá đắt đỏ.
1.
em yêu, anh yêu
a beloved or cherished person
:
•
Come here, my dear.
Lại đây, em yêu.
•
Thank you, dear, for your help.
Cảm ơn anh yêu, vì sự giúp đỡ của anh.
1.
ôi trời, trời ơi
used in exclamations of surprise, distress, or sympathy
:
•
Oh dear, I forgot my wallet!
Ôi trời ơi, tôi quên ví rồi!
•
Oh dear, are you alright?
Ôi trời ơi, bạn có sao không?