costly

US /ˈkɑːst.li/
UK /ˈkɑːst.li/
"costly" picture
1.

đắt tiền, tốn kém

costing a lot of money

:
The new car was very costly.
Chiếc xe mới rất đắt tiền.
Building a house can be a costly endeavor.
Xây nhà có thể là một nỗ lực tốn kém.
2.

tốn kém, gây thiệt hại

resulting in a significant loss, damage, or disadvantage

:
One small mistake can lead to a costly error.
Một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến một sai sót đắt giá.
The delay proved to be a costly decision for the company.
Sự chậm trễ đã chứng tỏ là một quyết định tốn kém cho công ty.