Nghĩa của từ sweetheart trong tiếng Việt.

sweetheart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweetheart

US /ˈswiːt.hɑːrt/
UK /ˈswiːt.hɑːrt/
"sweetheart" picture

Danh từ

1.

người yêu, người tình, người thương

a person loved by another

Ví dụ:
Happy Valentine's Day, my sweetheart!
Chúc mừng Ngày lễ tình nhân, người yêu của anh!
He bought flowers for his sweetheart.
Anh ấy mua hoa cho người yêu của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

người tốt bụng, người dễ thương

a kind or pleasant person

Ví dụ:
She's such a sweetheart, always helping others.
Cô ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
Thank you for your help, you're a real sweetheart!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, bạn thật là một người tốt bụng!
Từ đồng nghĩa:

Từ cảm thán

1.

em yêu, anh yêu, cưng

used as a term of endearment

Ví dụ:
Come here, sweetheart, I have something for you.
Lại đây, em yêu, anh có cái này cho em.
Don't worry, sweetheart, everything will be fine.
Đừng lo lắng, em yêu, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland