Nghĩa của từ sweetheart trong tiếng Việt.
sweetheart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweetheart
US /ˈswiːt.hɑːrt/
UK /ˈswiːt.hɑːrt/

Danh từ
1.
2.
người tốt bụng, người dễ thương
a kind or pleasant person
Ví dụ:
•
She's such a sweetheart, always helping others.
Cô ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
•
Thank you for your help, you're a real sweetheart!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, bạn thật là một người tốt bụng!
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland