Nghĩa của từ beloved trong tiếng Việt.
beloved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beloved
US /bɪˈlʌv.ɪd/
UK /bɪˈlʌv.ɪd/

Tính từ
Danh từ
1.
người yêu, người thương
a person who is dearly loved
Ví dụ:
•
He wrote a poem for his beloved.
Anh ấy viết một bài thơ cho người yêu của mình.
•
She waited anxiously for her beloved to return.
Cô ấy lo lắng chờ đợi người yêu của mình trở về.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland