Nghĩa của từ beloved trong tiếng Việt.

beloved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beloved

US /bɪˈlʌv.ɪd/
UK /bɪˈlʌv.ɪd/
"beloved" picture

Tính từ

1.

yêu quý, thân yêu

dearly loved

Ví dụ:
She held her beloved teddy bear close.
Cô ấy ôm chặt chú gấu bông yêu quý của mình.
He returned to his beloved hometown after many years.
Anh ấy trở về quê hương yêu dấu sau nhiều năm.

Danh từ

1.

người yêu, người thương

a person who is dearly loved

Ví dụ:
He wrote a poem for his beloved.
Anh ấy viết một bài thơ cho người yêu của mình.
She waited anxiously for her beloved to return.
Cô ấy lo lắng chờ đợi người yêu của mình trở về.
Học từ này tại Lingoland