beloved
US /bɪˈlʌv.ɪd/
UK /bɪˈlʌv.ɪd/

1.
người yêu, người thương
a person who is dearly loved
:
•
He wrote a poem for his beloved.
Anh ấy viết một bài thơ cho người yêu của mình.
•
She waited anxiously for her beloved to return.
Cô ấy lo lắng chờ đợi người yêu của mình trở về.