Nghĩa của từ darling trong tiếng Việt.
darling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
darling
US /ˈdɑːr.lɪŋ/
UK /ˈdɑːr.lɪŋ/

Danh từ
1.
người yêu, cưng, bé cưng
a person who is very much loved or adored
Ví dụ:
•
Come here, my darling, I've missed you.
Lại đây, em yêu, anh nhớ em.
•
She is such a darling, always helping others.
Cô ấy thật là một người đáng yêu, luôn giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Học từ này tại Lingoland