darling

US /ˈdɑːr.lɪŋ/
UK /ˈdɑːr.lɪŋ/
"darling" picture
1.

người yêu, cưng, bé cưng

a person who is very much loved or adored

:
Come here, my darling, I've missed you.
Lại đây, em yêu, anh nhớ em.
She is such a darling, always helping others.
Cô ấy thật là một người đáng yêu, luôn giúp đỡ người khác.
1.

yêu quý, đáng yêu, cưng

loved very much; cherished

:
My darling child, you are so precious to me.
Con yêu của mẹ, con thật quý giá đối với mẹ.
It was a darling little cottage by the sea.
Đó là một ngôi nhà nhỏ đáng yêu bên bờ biển.