Nghĩa của từ precious trong tiếng Việt.
precious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
precious
US /ˈpreʃ.əs/
UK /ˈpreʃ.əs/

Tính từ
1.
2.
quý giá, được yêu mến
(of a person or thing) much loved or cherished
Ví dụ:
•
My grandmother's ring is very precious to me.
Chiếc nhẫn của bà tôi rất quý giá đối với tôi.
•
She held the baby in her arms, a truly precious moment.
Cô ấy ôm đứa bé trong vòng tay, một khoảnh khắc thực sự quý giá.
3.
kiểu cách, quá nhạy cảm
used ironically to express disapproval of something considered to be affected, overrefined, or excessively delicate
Ví dụ:
•
Oh, your precious little feelings are hurt?
Ồ, cảm xúc mong manh của bạn bị tổn thương à?
•
He's always so precious about his hair.
Anh ấy luôn rất kiểu cách về mái tóc của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: