expensive
US /ɪkˈspen.sɪv/
UK /ɪkˈspen.sɪv/

1.
đắt tiền, tốn kém
costing a lot of money
:
•
The new car was very expensive.
Chiếc xe mới rất đắt tiền.
•
Buying a house in this city is incredibly expensive.
Mua nhà ở thành phố này cực kỳ đắt đỏ.
đắt tiền, tốn kém
costing a lot of money