overpriced
US /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/
UK /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/

1.
quá đắt, đắt đỏ
too expensive; costing more than it is worth
:
•
The restaurant serves overpriced food.
Nhà hàng phục vụ đồ ăn quá đắt.
•
I think this car is completely overpriced.
Tôi nghĩ chiếc xe này hoàn toàn quá đắt.