Nghĩa của từ overpriced trong tiếng Việt.

overpriced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overpriced

US /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/
UK /ˌoʊ.vɚˈpraɪst/
"overpriced" picture

Tính từ

1.

quá đắt, đắt đỏ

too expensive; costing more than it is worth

Ví dụ:
The restaurant serves overpriced food.
Nhà hàng phục vụ đồ ăn quá đắt.
I think this car is completely overpriced.
Tôi nghĩ chiếc xe này hoàn toàn quá đắt.
Học từ này tại Lingoland