Nghĩa của từ esteemed trong tiếng Việt.
esteemed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
esteemed
US /ɪˈstim/
Tính từ
1.
quý trọng
highly respected:
Ví dụ:
•
It is my honor to introduce our esteemed senator.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: