on course

US /ɒn kɔːrs/
UK /ɒn kɔːrs/
"on course" picture
1.

đi đúng hướng, theo kế hoạch

making progress as expected or planned

:
The project is on course to be completed by the end of the month.
Dự án đang đi đúng hướng để hoàn thành vào cuối tháng.
Despite some initial difficulties, the team is now on course for success.
Mặc dù có một số khó khăn ban đầu, đội hiện đang đi đúng hướng để thành công.