Nghĩa của từ "access course" trong tiếng Việt.
"access course" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
access course
US /ˈæk.ses ˌkɔːrs/
UK /ˈæk.ses ˌkɔːrs/

Danh từ
1.
khóa học dự bị, khóa học tiếp cận
a course of study in the UK designed to prepare people without traditional qualifications for entry to higher education
Ví dụ:
•
She took an access course to get into university.
Cô ấy đã tham gia một khóa học dự bị để vào đại học.
•
Many mature students benefit from access courses.
Nhiều sinh viên trưởng thành được hưởng lợi từ các khóa học dự bị.
Học từ này tại Lingoland