Nghĩa của từ "main course" trong tiếng Việt.

"main course" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

main course

US /ˌmeɪn ˈkɔːrs/
UK /ˌmeɪn ˈkɔːrs/
"main course" picture

Danh từ

1.

món chính

the principal dish of a meal

Ví dụ:
For the main course, I'll have the roasted chicken.
Món chính, tôi sẽ gọi gà nướng.
What's your favorite main course?
Món chính yêu thích của bạn là gì?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland