fashionable
US /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
UK /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/

1.
thời trang, hợp thời, sành điệu
adopting or conforming to the current style; popular
:
•
She always wears the most fashionable clothes.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang nhất.
•
It's becoming fashionable to eat organic food.
Ăn thực phẩm hữu cơ đang trở nên thời thượng.