stylish
US /ˈstaɪ.lɪʃ/
UK /ˈstaɪ.lɪʃ/

1.
phong cách, thời trang
fashionably elegant or sophisticated
:
•
She always wears very stylish clothes.
Cô ấy luôn mặc quần áo rất phong cách.
•
The new restaurant has a very stylish interior design.
Nhà hàng mới có thiết kế nội thất rất phong cách.