Nghĩa của từ hip trong tiếng Việt.
hip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hip
US /hɪp/
UK /hɪp/

Danh từ
Tính từ
1.
thời thượng, sành điệu, hợp thời
following the latest trends, especially in music, fashion, and lifestyle
Ví dụ:
•
That new cafe is really hip, everyone is talking about it.
Quán cà phê mới đó thực sự rất thời thượng, ai cũng nói về nó.
•
She always wears the most hip clothes.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời thượng nhất.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
hip
used to express enthusiasm or to encourage a group to cheer
Ví dụ:
•
Hip, hip, hooray! We won the game!
Hip, hip, hooray! Chúng ta đã thắng trận đấu!
•
The crowd shouted, "Hip, hip, hooray!" for the champions.
Đám đông hô vang, "Hip, hip, hooray!" cho các nhà vô địch.
Học từ này tại Lingoland