Nghĩa của từ cheers trong tiếng Việt.

cheers trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheers

US /tʃɪrz/
UK /tʃɪrz/
"cheers" picture

Từ cảm thán

1.

chúc mừng

used as a toast when drinking

Ví dụ:
Let's raise our glasses and say, "Cheers!"
Hãy nâng ly và nói, "Chúc mừng!"
To your success, cheers!
Vì thành công của bạn, chúc mừng!
Từ đồng nghĩa:
2.

cảm ơn, tạm biệt

used to express good wishes or thanks

Ví dụ:
Here's your coffee. Cheers!
Cà phê của bạn đây. Cảm ơn!
I'll see you tomorrow. Cheers!
Hẹn gặp lại ngày mai. Tạm biệt!
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

tiếng reo hò, sự cổ vũ

a shout of encouragement, approval, or welcome

Ví dụ:
The crowd gave a loud cheer as the team scored.
Đám đông đã reo hò cổ vũ lớn khi đội ghi bàn.
We heard cheers from the stadium.
Chúng tôi nghe thấy tiếng cổ vũ từ sân vận động.

Động từ

1.

reo hò, cổ vũ

to shout for joy or in praise or encouragement

Ví dụ:
The fans cheered loudly for their favorite player.
Người hâm mộ đã cổ vũ nhiệt tình cho cầu thủ yêu thích của họ.
Everyone cheered when the announcement was made.
Mọi người đều reo hò khi thông báo được đưa ra.
Học từ này tại Lingoland