Nghĩa của từ acclamation trong tiếng Việt.
acclamation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acclamation
US /ˌæk.ləˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌæk.ləˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
hoan nghênh
public approval and praise:
Ví dụ:
•
His speech was greeted with (shouts of) acclamation.
Học từ này tại Lingoland