thanks

US /θæŋks/
UK /θæŋks/
"thanks" picture
1.

cảm ơn, lời cảm ơn

used to express gratitude or appreciation

:
Thanks for your help!
Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!
Many thanks for the wonderful gift.
Rất cảm ơn vì món quà tuyệt vời.
1.

lời cảm ơn, sự biết ơn

an expression of gratitude

:
He offered his sincere thanks to everyone who helped.
Anh ấy đã gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả những người đã giúp đỡ.
Please accept our warmest thanks.
Xin vui lòng chấp nhận lời cảm ơn chân thành nhất của chúng tôi.