Nghĩa của từ "root for" trong tiếng Việt.

"root for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

root for

US /ruːt fɔːr/
UK /ruːt fɔːr/
"root for" picture

Cụm động từ

1.

cổ vũ, ủng hộ

to support or cheer for someone or something

Ví dụ:
We're going to the game to root for our favorite team.
Chúng tôi sẽ đến trận đấu để cổ vũ cho đội yêu thích của mình.
I'm always rooting for the underdog.
Tôi luôn ủng hộ kẻ yếu thế.
Học từ này tại Lingoland