Nghĩa của từ status trong tiếng Việt.
status trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
status
US /ˈsteɪ.t̬əs/
UK /ˈsteɪ.t̬əs/

Danh từ
1.
địa vị, tình trạng
the relative social or professional standing of someone or something
Ví dụ:
•
He achieved high status in the company.
Anh ấy đạt được địa vị cao trong công ty.
•
The new car is a symbol of his improved financial status.
Chiếc xe mới là biểu tượng cho tình trạng tài chính được cải thiện của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: