Nghĩa của từ status trong tiếng Việt.

status trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

status

US /ˈsteɪ.t̬əs/
UK /ˈsteɪ.t̬əs/
"status" picture

Danh từ

1.

địa vị, tình trạng

the relative social or professional standing of someone or something

Ví dụ:
He achieved high status in the company.
Anh ấy đạt được địa vị cao trong công ty.
The new car is a symbol of his improved financial status.
Chiếc xe mới là biểu tượng cho tình trạng tài chính được cải thiện của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
2.

tình trạng, trạng thái

the current state of someone or something

Ví dụ:
What's the status of your project?
Tình trạng dự án của bạn thế nào?
The doctor checked the patient's vital status.
Bác sĩ kiểm tra tình trạng sinh tồn của bệnh nhân.
Học từ này tại Lingoland