Nghĩa của từ burn trong tiếng Việt.
burn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burn
US /bɝːn/
UK /bɝːn/

Động từ
1.
cháy, đốt
to be on fire; to produce flames and heat
Ví dụ:
•
The wood burned brightly in the fireplace.
Gỗ cháy sáng trong lò sưởi.
•
The candle burned down quickly.
Cây nến cháy hết rất nhanh.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
Danh từ
1.
2.
sự đốt cháy, sự cháy
the act or process of burning
Ví dụ:
•
The burn of the rubbish created a lot of smoke.
Việc đốt rác tạo ra rất nhiều khói.
•
The controlled burn helped clear the overgrown brush.
Việc đốt có kiểm soát đã giúp dọn sạch bụi rậm mọc um tùm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland