Nghĩa của từ char trong tiếng Việt.
char trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
char
US /tʃɑːr/
UK /tʃɑːr/
Động từ
Danh từ
1.
char
material that has been charred.
Ví dụ:
•
she trimmed the char from the wicks of the oil lamps
Tính từ
1.
Học từ này tại Lingoland