Nghĩa của từ "burn down" trong tiếng Việt.

"burn down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burn down

US /bɜːrn daʊn/
UK /bɜːrn daʊn/
"burn down" picture

Cụm động từ

1.

đốt cháy rụi, cháy rụi

to destroy something with fire, or to be destroyed by fire

Ví dụ:
The old factory burned down last night.
Nhà máy cũ đã cháy rụi đêm qua.
They threatened to burn down the entire building.
Họ đe dọa sẽ đốt cháy toàn bộ tòa nhà.
Học từ này tại Lingoland