Nghĩa của từ scorch trong tiếng Việt.
scorch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scorch
US /skɔːrtʃ/
UK /skɔːrtʃ/
Động từ
1.
cháy xém
to (cause to) change color with dry heat, or to burn slightly:
Ví dụ:
•
The iron was too hot and he scorched the shirt.
Danh từ
1.
cháy xém
a slight burn, or a mark caused by burning:
Ví dụ:
•
The fire left scorch marks halfway up the wall.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: