outperform
US /ˌaʊt.pɚˈfɔːrm/
UK /ˌaʊt.pɚˈfɔːrm/

1.
vượt trội hơn, làm tốt hơn
perform better than
:
•
The company's stock continued to outperform the market.
Cổ phiếu của công ty tiếp tục vượt trội hơn thị trường.
•
She consistently outperforms her colleagues in sales.
Cô ấy luôn vượt trội hơn các đồng nghiệp trong doanh số bán hàng.