Nghĩa của từ amaze trong tiếng Việt.

amaze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amaze

US /əˈmeɪz/
UK /əˈmeɪz/
"amaze" picture

Động từ

1.

làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

surprise (someone) very much

Ví dụ:
The magician's trick truly amazed the audience.
Màn ảo thuật của ảo thuật gia thực sự làm kinh ngạc khán giả.
It amazes me how quickly she learns new things.
Thật kinh ngạc khi cô ấy học những điều mới nhanh đến vậy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: