amaze
US /əˈmeɪz/
UK /əˈmeɪz/

1.
làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
surprise (someone) very much
:
•
The magician's trick truly amazed the audience.
Màn ảo thuật của ảo thuật gia thực sự làm kinh ngạc khán giả.
•
It amazes me how quickly she learns new things.
Thật kinh ngạc khi cô ấy học những điều mới nhanh đến vậy.