Nghĩa của từ excel trong tiếng Việt.
excel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excel
US /ɪkˈsel/
UK /ɪkˈsel/

Động từ
1.
xuất sắc, giỏi giang
be exceptionally good at or proficient in an activity or subject.
Ví dụ:
•
She has always excelled in mathematics.
Cô ấy luôn xuất sắc trong môn toán.
•
To excel in this field, you need dedication and hard work.
Để xuất sắc trong lĩnh vực này, bạn cần sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Nhãn hiệu
1.
Excel, phần mềm Excel
a proprietary spreadsheet program developed by Microsoft.
Ví dụ:
•
I need to create a new report in Excel.
Tôi cần tạo một báo cáo mới trong Excel.
•
Can you send me the data in an Excel file?
Bạn có thể gửi cho tôi dữ liệu trong một tệp Excel không?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: