Nghĩa của từ "bite back" trong tiếng Việt.
"bite back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bite back
US /baɪt bæk/
UK /baɪt bæk/

Cụm động từ
1.
phản bác, phản công
to react to something negative or harmful by attacking or criticizing in return
Ví dụ:
•
She wanted to bite back at his rude comments but held her tongue.
Cô ấy muốn phản bác lại những bình luận thô lỗ của anh ta nhưng đã kiềm chế.
•
The company's strong response helped them bite back against the negative publicity.
Phản ứng mạnh mẽ của công ty đã giúp họ phản công lại những thông tin tiêu cực.
Từ đồng nghĩa:
2.
kìm nén, kiềm chế
to suppress or hold back a strong emotion, especially tears or anger
Ví dụ:
•
She had to bite back her tears during the emotional farewell.
Cô ấy phải kìm nén nước mắt trong buổi chia tay đầy cảm xúc.
•
He managed to bite back his anger and remain calm.
Anh ấy đã cố gắng kìm nén cơn giận và giữ bình tĩnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland