Nghĩa của từ "strike back" trong tiếng Việt.

"strike back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

strike back

US /straɪk bæk/
UK /straɪk bæk/
"strike back" picture

Cụm động từ

1.

phản công, đánh trả

to retaliate or respond to an attack or provocation with a counterattack

Ví dụ:
After being insulted, he decided to strike back with a sharp retort.
Sau khi bị xúc phạm, anh ta quyết định phản công bằng một lời đáp trả sắc bén.
The army prepared to strike back against the enemy's offensive.
Quân đội chuẩn bị phản công lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Học từ này tại Lingoland