Nghĩa của từ counterattack trong tiếng Việt.
counterattack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
counterattack
US /ˈkaʊn.t̬ɚ.ə.tæk/
UK /ˈkaʊn.t̬ɚ.ə.tæk/

Danh từ
1.
phản công
an attack made in response to one by an enemy or opponent in war or sport
Ví dụ:
•
The army launched a swift counterattack against the invading forces.
Quân đội đã phát động một cuộc phản công nhanh chóng chống lại lực lượng xâm lược.
•
The chess player made a brilliant counterattack, turning the tide of the game.
Người chơi cờ đã thực hiện một cuộc phản công xuất sắc, lật ngược tình thế trận đấu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
phản công
to attack in response to an attack by an enemy or opponent
Ví dụ:
•
The general decided to counterattack at dawn.
Vị tướng quyết định phản công vào lúc bình minh.
•
When he insulted her, she immediately counterattacked with a sharp retort.
Khi anh ta xúc phạm cô, cô ngay lập tức phản công bằng một lời đáp trả sắc bén.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland