Nghĩa của từ "choke back" trong tiếng Việt.

"choke back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choke back

US /tʃoʊk bæk/
UK /tʃoʊk bæk/
"choke back" picture

Cụm động từ

1.

kìm nén, kiềm chế

to try very hard to prevent yourself from showing an emotion

Ví dụ:
She had to choke back her tears during the emotional farewell.
Cô ấy phải kìm nén nước mắt trong buổi chia tay đầy cảm xúc.
He tried to choke back his anger, but it was clear he was furious.
Anh ấy cố gắng kìm nén cơn giận, nhưng rõ ràng anh ấy đang rất tức giận.
Học từ này tại Lingoland