Nghĩa của từ "bite the dust" trong tiếng Việt.

"bite the dust" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bite the dust

US /baɪt ðə dʌst/
UK /baɪt ðə dʌst/
"bite the dust" picture

Thành ngữ

1.

hy sinh, chết, hỏng hóc

to die, especially in battle or in an accident

Ví dụ:
Many soldiers bit the dust during the war.
Nhiều binh lính đã hy sinh trong chiến tranh.
The old car finally bit the dust after years of service.
Chiếc xe cũ cuối cùng cũng hỏng hóc sau nhiều năm sử dụng.
Học từ này tại Lingoland