Nghĩa của từ bad-tempered trong tiếng Việt.
bad-tempered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bad-tempered
US /ˌbædˈtem.pɚd/
UK /ˌbædˈtem.pɚd/

Tính từ
1.
cáu kỉnh, nóng tính, dễ nổi giận
easily annoyed or angered; irritable
Ví dụ:
•
He's been very bad-tempered since he woke up.
Anh ấy đã rất cáu kỉnh kể từ khi thức dậy.
•
Don't disturb her; she's a bit bad-tempered today.
Đừng làm phiền cô ấy; hôm nay cô ấy hơi cáu kỉnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland