Nghĩa của từ "have a quick temper" trong tiếng Việt.

"have a quick temper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have a quick temper

US /hæv ə kwɪk ˈtɛmpər/
UK /hæv ə kwɪk ˈtɛmpər/
"have a quick temper" picture

Thành ngữ

1.

nóng tính, dễ nổi nóng

to become angry very easily and quickly

Ví dụ:
My boss tends to have a quick temper, so be careful what you say.
Sếp tôi có xu hướng nóng tính, vì vậy hãy cẩn thận với những gì bạn nói.
She's a sweet person, but she can have a quick temper when she's stressed.
Cô ấy là một người ngọt ngào, nhưng cô ấy có thể nóng tính khi căng thẳng.
Học từ này tại Lingoland