Nghĩa của từ obscure trong tiếng Việt

obscure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

obscure

US /əbˈskjʊr/
UK /əbˈskjʊr/

tính từ

ẩn, bí mật, giấu kỷ, khó hiểu, khuất, lờ mờ, mờ mịt, mờ tối, tối tăm

not discovered or known about; uncertain.
Ví dụ:
his origins and parentage are obscure

động từ

che khuất, khó hiểu, làm mờ tối