Nghĩa của từ cover trong tiếng Việt
cover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cover
US /ˈkʌv.ɚ/
UK /ˈkʌv.ɚ/

động từ
che đậy, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
Put something on top of or in front of (something), especially in order to protect or conceal it.
Ví dụ:
The table had been covered with a checked tablecloth.
Cái bàn đã được phủ một tấm khăn trải bàn đã kiểm tra.
Từ trái nghĩa:
danh từ
bao thư, khăn, bìa sách, chỗ núp, vải che phủ, vỏ bọc, phong bì
A thing which lies on, over, or around something, especially in order to protect or conceal it.
Ví dụ:
a seat cover
vải che phủ ghế