Nghĩa của từ block trong tiếng Việt

block trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

block

US /blɑːk/
UK /blɑːk/
"block" picture

danh từ

khối, tảng, súc, cái thớt, nhà khối, khuôn, sự trở ngại, lô đất, sự chặn

A large solid piece of hard material, especially rock, stone, or wood, typically with flat surfaces on each side.

Ví dụ:

a block of marble

một khối đá cẩm thạch

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm trở ngại, ngăn chặn, chặn đứng, chặn cản, hạn chế, phản đối, chặn

Make the movement or flow in (a passage, pipe, road, etc.) difficult or impossible.

Ví dụ:

Block up the holes with sticky tape.

Chặn các lỗ bằng băng dính.

Từ trái nghĩa: