Nghĩa của từ vague trong tiếng Việt

vague trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vague

US /veɪɡ/
UK /veɪɡ/
"vague" picture

tính từ

mơ hồ, mập mờ, không rõ ràng, không chính xác, không rành mạch, lờ mờ, lơ đãng

Not clearly expressed, known, described, or decided.

Ví dụ:

I do have a vague memory of meeting her many years ago.

Tôi có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy nhiều năm trước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: