Nghĩa của từ hazy trong tiếng Việt

hazy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hazy

US /ˈheɪ.zi/
UK /ˈheɪ.zi/
"hazy" picture

tính từ

sương mù, mù mịt, mơ hồ

Not clear because of haze.

Ví dụ:

những ngày sương mù của mùa hè

the hazy days of summer

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: