Nghĩa của từ screen trong tiếng Việt
screen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
screen
US /skriːn/
UK /skriːn/

danh từ
màn hình, bình phong, màn che, tấm chắn, bức ngăn, sự sàng lọc, sự kiểm tra, màn ảnh
1.
A fixed or movable upright partition used to divide a room, give shelter from drafts, heat, or light, or to provide concealment or privacy.