Nghĩa của từ overshadow trong tiếng Việt
overshadow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overshadow
US /ˌoʊ.vɚˈʃæd.oʊ/
UK /ˌoʊ.vɚˈʃæd.oʊ/

động từ
làm lu mờ, che bóng, làm mờ, làm đen tối
To cause someone or something to seem less important or less happy.
Ví dụ:
Karen has always felt overshadowed by her famous elder sister.
Karen luôn cảm thấy bị lu mờ bởi người chị gái nổi tiếng của mình.