Nghĩa của từ veil trong tiếng Việt
veil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
veil
US /veɪl/
UK /veɪl/

danh từ
khăn trùm, mạng che mặt, trướng, màn, lốt, tiếng khàn
A piece of thin material worn by women to cover the face or head.
Ví dụ:
After the ceremony, the bride lifted up her veil to kiss her husband.
Sau lễ ăn hỏi, cô dâu vén mạng che mặt để hôn chồng của mình.
động từ
che mạng, che, ám, phủ, che đậy, giấu kín, che giấu
Cover with a veil.
Ví dụ:
She veiled her face.
Cô ấy che mặt lại.
Từ trái nghĩa: