Nghĩa của từ cloak trong tiếng Việt
cloak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cloak
US /kloʊk/
UK /kloʊk/

danh từ
áo choàng không tay, lốt, mặt nạ
A loose outer piece of clothing without sleeves, that fastens at the neck, and is worn instead of a coat.
Ví dụ:
She has bought a new cloak.
Cô ấy đã mua một chiếc áo choàng mới.
động từ
Từ liên quan: