Nghĩa của từ hidden trong tiếng Việt

hidden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hidden

US /ˈhɪd.ən/
UK /ˈhɪd.ən/
"hidden" picture

tính từ

ẩn, trốn, ẩn nấp, che giấu, che đậy, giữ kín

Kept out of sight; concealed.

Ví dụ:

There were hidden microphones in the room to record their conversation.

Có những chiếc micro ẩn trong phòng để ghi lại cuộc trò chuyện của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: