Nghĩa của từ "block out" trong tiếng Việt

"block out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

block out

US /ˈblɑːk aʊt/
"block out" picture

cụm động từ

che khuất, ngăn chặn, xóa bỏ, loại khỏi tâm trí, lên kế hoạch sơ bộ, phác thảo

To stop light or noise from coming in.

Ví dụ:

They blocked out the windows with curtains to keep the room dark.

Họ che khuất các cửa sổ bằng rèm để giữ phòng tối.