Nghĩa của từ doubtful trong tiếng Việt

doubtful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doubtful

US /ˈdaʊt.fəl/
UK /ˈdaʊt.fəl/
"doubtful" picture

tính từ

nghi ngờ, đáng nghi, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, không rõ rệt

If you are doubtful about something, you are uncertain about it.

Ví dụ:

The teacher is doubtful about having parents working as classroom assistants.

Giáo viên nghi ngờ về việc phụ huynh làm trợ giảng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: