Nghĩa của từ mask trong tiếng Việt

mask trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mask

US /mæsk/
UK /mæsk/
"mask" picture

danh từ

mặt nạ, mặt nạ phòng độc, khẩu trang

A covering for all or part of the face, worn as a disguise, or to amuse or terrify other people.

Ví dụ:

The robbers wore masks and gloves.

Những tên cướp đeo mặt nạ và đeo găng tay.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đeo mặt nạ, che giấu, ngụy trang

Cover (the face) with a mask.

Ví dụ:

He had been masked, bound, and abducted.

Anh ta đã bị đeo mặt nạ, bị trói và bị bắt cóc.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: