Nghĩa của từ shadow trong tiếng Việt
shadow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shadow
US /ˈʃæd.oʊ/
UK /ˈʃæd.oʊ/

danh từ
bóng, bóng tối, bóng râm, hình bóng, sự che chở
An area of darkness, caused by light being blocked by something.
Ví dụ:
The children were playing, jumping on each other's shadows.
Những đứa trẻ đang nô đùa, nhảy lên bóng của nhau.
động từ
Từ liên quan: