Nghĩa của từ hide trong tiếng Việt
hide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hide
US /haɪd/
UK /haɪd/

động từ
trốn, ẩn nấp, che giấu, giấu, che đậy, giữ kín
Put or keep out of sight; conceal from the view or notice of others.
Ví dụ:
He hid the money in the house.
Anh ta giấu tiền trong nhà.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
da sống, da người, nơi nấp để rình thú rừng
The strong thick skin of an animal that is used for making leather.
Ví dụ:
He began scraping the hide to prepare it for tanning.
Anh ấy bắt đầu cạo da để chuẩn bị cho việc thuộc da.
Từ liên quan: