Nghĩa của từ "worn out" trong tiếng Việt.
"worn out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worn out
US /wɔrn ˈaʊt/
UK /wɔrn ˈaʊt/

Tính từ
1.
sờn rách, cũ nát
no longer useful because of too much use
Ví dụ:
•
My old shoes are completely worn out.
Đôi giày cũ của tôi đã hoàn toàn sờn rách.
•
The carpet in the hallway is worn out from years of foot traffic.
Tấm thảm ở hành lang đã sờn rách do nhiều năm đi lại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland