Nghĩa của từ "worn out" trong tiếng Việt.

"worn out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

worn out

US /wɔrn ˈaʊt/
UK /wɔrn ˈaʊt/
"worn out" picture

Tính từ

1.

sờn rách, cũ nát

no longer useful because of too much use

Ví dụ:
My old shoes are completely worn out.
Đôi giày cũ của tôi đã hoàn toàn sờn rách.
The carpet in the hallway is worn out from years of foot traffic.
Tấm thảm ở hành lang đã sờn rách do nhiều năm đi lại.
2.

kiệt sức, mệt mỏi

extremely tired

Ví dụ:
After working all day, I'm completely worn out.
Sau khi làm việc cả ngày, tôi hoàn toàn kiệt sức.
The long journey left them feeling worn out.
Chuyến đi dài khiến họ cảm thấy kiệt sức.
Học từ này tại Lingoland